Có 2 kết quả:

博愛 bác ái博爱 bác ái

1/2

bác ái

phồn thể

Từ điển phổ thông

lòng bác ái, tình anh em

Từ điển trích dẫn

1. Yêu thương rộng khắp (mọi người, mọi vật). ☆Tương tự: “phiếm ái” 泛愛. ★Tương phản: “thiên ái” 偏愛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng yêu mến rộng lớn.

bác ái

giản thể

Từ điển phổ thông

lòng bác ái, tình anh em